LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
21:22:44 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 711

Lịch âm 711

Lịch Âm 0711 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0711

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Tân Hợi 0711. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0711.
Với 12 tháng lịch của năm 0711 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 711

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
2
Mậu Dần
27
3
Kỷ Mão
28
4
Canh Thìn
29
5
Tân Tỵ
30
6
Nhâm Ngọ
31
7
Quý Mùi
1
8/12
Giáp Thân
2
9
Ất Dậu
3
10
Bính Tuất
4
11
Đinh Hợi
5
12
Mậu Tý
6
13
Kỷ Sửu
7
14
Canh Dần
8
15
Tân Mão
9
16
Nhâm Thìn
10
17
Quý Tỵ
11
18
Giáp Ngọ
12
19
Ất Mùi
13
20
Bính Thân
14
21
Đinh Dậu
15
22
Mậu Tuất
16
23
Kỷ Hợi
17
24
Canh Tý
18
25
Tân Sửu
19
26
Nhâm Dần
20
27
Quý Mão
21
28
Giáp Thìn
22
29
Ất Tỵ
23
1/1
Bính Ngọ
24
2
Đinh Mùi
25
3
Mậu Thân
26
4
Kỷ Dậu
27
5
Canh Tuất
28
6
Tân Hợi
29
7
Nhâm Tý
30
8
Quý Sửu
31
9
Giáp Dần
1
10/1
Ất Mão
2
11
Bính Thìn
3
12
Đinh Tỵ
4
13
Mậu Ngọ
5
14
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 711

Lịch âm tháng 2 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
8
Quý Sửu
31
9
Giáp Dần
1
10/1
Ất Mão
2
11
Bính Thìn
3
12
Đinh Tỵ
4
13
Mậu Ngọ
5
14
Kỷ Mùi
6
15
Canh Thân
7
16
Tân Dậu
8
17
Nhâm Tuất
9
18
Quý Hợi
10
19
Giáp Tý
11
20
Ất Sửu
12
21
Bính Dần
13
22
Đinh Mão
14
23
Mậu Thìn
15
24
Kỷ Tỵ
16
25
Canh Ngọ
17
26
Tân Mùi
18
27
Nhâm Thân
19
28
Quý Dậu
20
29
Giáp Tuất
21
30
Ất Hợi
22
1/2
Bính Tý
23
2
Đinh Sửu
24
3
Mậu Dần
25
4
Kỷ Mão
26
5
Canh Thìn
27
6
Tân Tỵ
28
7
Nhâm Ngọ
1
8/2
Quý Mùi
2
9
Giáp Thân
3
10
Ất Dậu
4
11
Bính Tuất
5
12
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 711

Lịch âm tháng 3 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Tân Tỵ
28
7
Nhâm Ngọ
1
8/2
Quý Mùi
2
9
Giáp Thân
3
10
Ất Dậu
4
11
Bính Tuất
5
12
Đinh Hợi
6
13
Mậu Tý
7
14
Kỷ Sửu
8
15
Canh Dần
9
16
Tân Mão
10
17
Nhâm Thìn
11
18
Quý Tỵ
12
19
Giáp Ngọ
13
20
Ất Mùi
14
21
Bính Thân
15
22
Đinh Dậu
16
23
Mậu Tuất
17
24
Kỷ Hợi
18
25
Canh Tý
19
26
Tân Sửu
20
27
Nhâm Dần
21
28
Quý Mão
22
29
Giáp Thìn
23
30
Ất Tỵ
24
1/3
Bính Ngọ
25
2
Đinh Mùi
26
3
Mậu Thân
27
4
Kỷ Dậu
28
5
Canh Tuất
29
6
Tân Hợi
30
7
Nhâm Tý
31
8
Quý Sửu
1
9/3
Giáp Dần
2
10
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 711

Lịch âm tháng 4 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
4
Kỷ Dậu
28
5
Canh Tuất
29
6
Tân Hợi
30
7
Nhâm Tý
31
8
Quý Sửu
1
9/3
Giáp Dần
2
10
Ất Mão
3
11
Bính Thìn
4
12
Đinh Tỵ
5
13
Mậu Ngọ
6
14
Kỷ Mùi
7
15
Canh Thân
8
16
Tân Dậu
9
17
Nhâm Tuất
10
18
Quý Hợi
11
19
Giáp Tý
12
20
Ất Sửu
13
21
Bính Dần
14
22
Đinh Mão
15
23
Mậu Thìn
16
24
Kỷ Tỵ
17
25
Canh Ngọ
18
26
Tân Mùi
19
27
Nhâm Thân
20
28
Quý Dậu
21
29
Giáp Tuất
22
30
Ất Hợi
23
1/4
Bính Tý
24
2
Đinh Sửu
25
3
Mậu Dần
26
4
Kỷ Mão
27
5
Canh Thìn
28
6
Tân Tỵ
29
7
Nhâm Ngọ
30
8
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 711

Lịch âm tháng 5 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/4
Giáp Thân
2
10
Ất Dậu
3
11
Bính Tuất
4
12
Đinh Hợi
5
13
Mậu Tý
6
14
Kỷ Sửu
7
15
Canh Dần
8
16
Tân Mão
9
17
Nhâm Thìn
10
18
Quý Tỵ
11
19
Giáp Ngọ
12
20
Ất Mùi
13
21
Bính Thân
14
22
Đinh Dậu
15
23
Mậu Tuất
16
24
Kỷ Hợi
17
25
Canh Tý
18
26
Tân Sửu
19
27
Nhâm Dần
20
28
Quý Mão
21
29
Giáp Thìn
22
1/5
Ất Tỵ
23
2
Bính Ngọ
24
3
Đinh Mùi
25
4
Mậu Thân
26
5
Kỷ Dậu
27
6
Canh Tuất
28
7
Tân Hợi
29
8
Nhâm Tý
30
9
Quý Sửu
31
10
Giáp Dần
1
11/5
Ất Mão
2
12
Bính Thìn
3
13
Đinh Tỵ
4
14
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 711

Lịch âm tháng 6 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
8
Nhâm Tý
30
9
Quý Sửu
31
10
Giáp Dần
1
11/5
Ất Mão
2
12
Bính Thìn
3
13
Đinh Tỵ
4
14
Mậu Ngọ
5
15
Kỷ Mùi
6
16
Canh Thân
7
17
Tân Dậu
8
18
Nhâm Tuất
9
19
Quý Hợi
10
20
Giáp Tý
11
21
Ất Sửu
12
22
Bính Dần
13
23
Đinh Mão
14
24
Mậu Thìn
15
25
Kỷ Tỵ
16
26
Canh Ngọ
17
27
Tân Mùi
18
28
Nhâm Thân
19
29
Quý Dậu
20
30
Giáp Tuất
21
1/5
Ất Hợi
22
2
Bính Tý
23
3
Đinh Sửu
24
4
Mậu Dần
25
5
Kỷ Mão
26
6
Canh Thìn
27
7
Tân Tỵ
28
8
Nhâm Ngọ
29
9
Quý Mùi
30
10
Giáp Thân
1
11/5
Ất Dậu
2
12
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 711

Lịch âm tháng 7 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
6
Canh Thìn
27
7
Tân Tỵ
28
8
Nhâm Ngọ
29
9
Quý Mùi
30
10
Giáp Thân
1
11/5
Ất Dậu
2
12
Bính Tuất
3
13
Đinh Hợi
4
14
Mậu Tý
5
15
Kỷ Sửu
6
16
Canh Dần
7
17
Tân Mão
8
18
Nhâm Thìn
9
19
Quý Tỵ
10
20
Giáp Ngọ
11
21
Ất Mùi
12
22
Bính Thân
13
23
Đinh Dậu
14
24
Mậu Tuất
15
25
Kỷ Hợi
16
26
Canh Tý
17
27
Tân Sửu
18
28
Nhâm Dần
19
29
Quý Mão
20
1/6
Giáp Thìn
21
2
Ất Tỵ
22
3
Bính Ngọ
23
4
Đinh Mùi
24
5
Mậu Thân
25
6
Kỷ Dậu
26
7
Canh Tuất
27
8
Tân Hợi
28
9
Nhâm Tý
29
10
Quý Sửu
30
11
Giáp Dần
31
12
Ất Mão
1
13/6
Bính Thìn
2
14
Đinh Tỵ
3
15
Mậu Ngọ
4
16
Kỷ Mùi
5
17
Canh Thân
6
18
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 711

Lịch âm tháng 8 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
12
Ất Mão
1
13/6
Bính Thìn
2
14
Đinh Tỵ
3
15
Mậu Ngọ
4
16
Kỷ Mùi
5
17
Canh Thân
6
18
Tân Dậu
7
19
Nhâm Tuất
8
20
Quý Hợi
9
21
Giáp Tý
10
22
Ất Sửu
11
23
Bính Dần
12
24
Đinh Mão
13
25
Mậu Thìn
14
26
Kỷ Tỵ
15
27
Canh Ngọ
16
28
Tân Mùi
17
29
Nhâm Thân
18
30
Quý Dậu
19
1/7
Giáp Tuất
20
2
Ất Hợi
21
3
Bính Tý
22
4
Đinh Sửu
23
5
Mậu Dần
24
6
Kỷ Mão
25
7
Canh Thìn
26
8
Tân Tỵ
27
9
Nhâm Ngọ
28
10
Quý Mùi
29
11
Giáp Thân
30
12
Ất Dậu
31
13
Bính Tuất
1
14/7
Đinh Hợi
2
15
Mậu Tý
3
16
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 711

Lịch âm tháng 9 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
10
Quý Mùi
29
11
Giáp Thân
30
12
Ất Dậu
31
13
Bính Tuất
1
14/7
Đinh Hợi
2
15
Mậu Tý
3
16
Kỷ Sửu
4
17
Canh Dần
5
18
Tân Mão
6
19
Nhâm Thìn
7
20
Quý Tỵ
8
21
Giáp Ngọ
9
22
Ất Mùi
10
23
Bính Thân
11
24
Đinh Dậu
12
25
Mậu Tuất
13
26
Kỷ Hợi
14
27
Canh Tý
15
28
Tân Sửu
16
29
Nhâm Dần
17
1/8
Quý Mão
18
2
Giáp Thìn
19
3
Ất Tỵ
20
4
Bính Ngọ
21
5
Đinh Mùi
22
6
Mậu Thân
23
7
Kỷ Dậu
24
8
Canh Tuất
25
9
Tân Hợi
26
10
Nhâm Tý
27
11
Quý Sửu
28
12
Giáp Dần
29
13
Ất Mão
30
14
Bính Thìn
1
15/8
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 711

Lịch âm tháng 10 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
9
Tân Hợi
26
10
Nhâm Tý
27
11
Quý Sửu
28
12
Giáp Dần
29
13
Ất Mão
30
14
Bính Thìn
1
15/8
Đinh Tỵ
2
16
Mậu Ngọ
3
17
Kỷ Mùi
4
18
Canh Thân
5
19
Tân Dậu
6
20
Nhâm Tuất
7
21
Quý Hợi
8
22
Giáp Tý
9
23
Ất Sửu
10
24
Bính Dần
11
25
Đinh Mão
12
26
Mậu Thìn
13
27
Kỷ Tỵ
14
28
Canh Ngọ
15
29
Tân Mùi
16
1/9
Nhâm Thân
17
2
Quý Dậu
18
3
Giáp Tuất
19
4
Ất Hợi
20
5
Bính Tý
21
6
Đinh Sửu
22
7
Mậu Dần
23
8
Kỷ Mão
24
9
Canh Thìn
25
10
Tân Tỵ
26
11
Nhâm Ngọ
27
12
Quý Mùi
28
13
Giáp Thân
29
14
Ất Dậu
30
15
Bính Tuất
31
16
Đinh Hợi
1
17/9
Mậu Tý
2
18
Kỷ Sửu
3
19
Canh Dần
4
20
Tân Mão
5
21
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 711

Lịch âm tháng 11 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Bính Tuất
31
16
Đinh Hợi
1
17/9
Mậu Tý
2
18
Kỷ Sửu
3
19
Canh Dần
4
20
Tân Mão
5
21
Nhâm Thìn
6
22
Quý Tỵ
7
23
Giáp Ngọ
8
24
Ất Mùi
9
25
Bính Thân
10
26
Đinh Dậu
11
27
Mậu Tuất
12
28
Kỷ Hợi
13
29
Canh Tý
14
30
Tân Sửu
15
1/10
Nhâm Dần
16
2
Quý Mão
17
3
Giáp Thìn
18
4
Ất Tỵ
19
5
Bính Ngọ
20
6
Đinh Mùi
21
7
Mậu Thân
22
8
Kỷ Dậu
23
9
Canh Tuất
24
10
Tân Hợi
25
11
Nhâm Tý
26
12
Quý Sửu
27
13
Giáp Dần
28
14
Ất Mão
29
15
Bính Thìn
30
16
Đinh Tỵ
1
17/10
Mậu Ngọ
2
18
Kỷ Mùi
3
19
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 711

Lịch âm tháng 12 năm 711

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
13
Giáp Dần
28
14
Ất Mão
29
15
Bính Thìn
30
16
Đinh Tỵ
1
17/10
Mậu Ngọ
2
18
Kỷ Mùi
3
19
Canh Thân
4
20
Tân Dậu
5
21
Nhâm Tuất
6
22
Quý Hợi
7
23
Giáp Tý
8
24
Ất Sửu
9
25
Bính Dần
10
26
Đinh Mão
11
27
Mậu Thìn
12
28
Kỷ Tỵ
13
29
Canh Ngọ
14
1/11
Tân Mùi
15
2
Nhâm Thân
16
3
Quý Dậu
17
4
Giáp Tuất
18
5
Ất Hợi
19
6
Bính Tý
20
7
Đinh Sửu
21
8
Mậu Dần
22
9
Kỷ Mão
23
10
Canh Thìn
24
11
Tân Tỵ
25
12
Nhâm Ngọ
26
13
Quý Mùi
27
14
Giáp Thân
28
15
Ất Dậu
29
16
Bính Tuất
30
17
Đinh Hợi
31
18
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 711
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 711 âm lịch 711 tết 711 lịch tết 711 tết nguyên đán 711 lịch âm dương 711

Ngày lễ, Sự kiện năm 0711

Ngày lễ dương lịch năm 0711

Dương lịch Tên ngày
1/1/0711
Tết Dương lịch
9/1/0711
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0711
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0711
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0711
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0711
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0711
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0711
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0711
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0711
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0711
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0711
Tết Thanh minh
22/4/0711
Ngày Trái đất
30/4/0711
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0711
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0711
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0711
Ngày của mẹ
19/5/0711
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0711
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0711
Ngày của cha
21/6/0711
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0711
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0711
Ngày dân số thế giới
27/7/0711
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0711
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0711
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0711
Ngày Quốc Khánh
10/9/0711
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0711
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0711
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0711
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0711
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0711
Ngày Hallowen
9/11/0711
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0711
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0711
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0711
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0711
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0711
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0711
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0711

Âm lịch Tên ngày
1/1/0711
Tết Nguyên Đán
13/1/0711
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0711
Tết Nguyên tiêu
2/2/0711
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0711
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0711
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0711
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0711
Tết Hàn thực
14/4/0711
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0711
Lễ Phật Đản
5/5/0711
Tết Đoan Ngọ
3/6/0711
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0711
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0711
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0711
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0711
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0711
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0711
Vu Lan
1/8/0711
Tết Katê
15/8/0711
Tết Trung Thu
9/9/0711
Tết Trùng Cửu
10/10/0711
Tết Trùng Thập
15/11/0711
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0711
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0711
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0711

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Tân Hợi 711

Năm Tân Hợi 711 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Tân Hợi 711 bắt đầu từ ngày 23/1/711 tới hết ngày 10/02/0712 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/711 đến hết ngày 29/12/711. Tổng cộng 383 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.